Có 2 kết quả:

生來 shēng lái ㄕㄥ ㄌㄞˊ生来 shēng lái ㄕㄥ ㄌㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) from birth
(2) by one's nature

Từ điển Trung-Anh

(1) from birth
(2) by one's nature