Có 2 kết quả:
生來 shēng lái ㄕㄥ ㄌㄞˊ • 生来 shēng lái ㄕㄥ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from birth
(2) by one's nature
(2) by one's nature
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from birth
(2) by one's nature
(2) by one's nature
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh